Có 2 kết quả:

乘务员 chéng wù yuán ㄔㄥˊ ㄨˋ ㄩㄢˊ乘務員 chéng wù yuán ㄔㄥˊ ㄨˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

attendant on an airplane, train, boat etc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

attendant on an airplane, train, boat etc

Bình luận 0