Có 2 kết quả:
乘务员 chéng wù yuán ㄔㄥˊ ㄨˋ ㄩㄢˊ • 乘務員 chéng wù yuán ㄔㄥˊ ㄨˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
attendant on an airplane, train, boat etc
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
attendant on an airplane, train, boat etc
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh